Tên |
Nấm Lùn |
|
Loại |
Thường |
|
Thể chất |
16-16 |
|
Sức mạnh |
15-15 |
|
Thân pháp |
14-14 |
|
Linh hoạt |
15-15 |
|
Cấp độ |
60 |
|
Nơi tìm |
Thanh Hoa Đào |
Tên |
Hoa Linh |
|
Loại |
Thường |
|
Thể chất |
19-19 |
|
Sức mạnh |
11-11 |
|
Thân pháp |
13-13 |
|
Linh hoạt |
17-17 |
|
Cấp độ |
60 |
|
Nơi tìm |
Thanh Hoa Đào |
Tên |
Tiểu Cẩu |
![]() |
Loại |
Thường |
|
Thể chất |
12-12 |
|
Sức mạnh |
19-19 |
|
Thân pháp |
16-16 |
|
Linh hoạt |
13-13 |
|
Cấp độ |
60 |
|
Nơi tìm |
Thanh Hoa Đào |
Tên |
Sóc Lá Sen |
![]() |
Loại |
Thường |
|
Thể chất |
20-22 |
|
Sức mạnh |
19-21 |
|
Thân pháp |
34-37 |
|
Linh hoạt |
17-19 |
|
Cấp độ |
90 |
|
Nơi tìm |
Thanh Hoa Đào |
Tên |
Gấu Trúc |
![]() |
Loại |
Thường |
|
Thể chất |
31-34 |
|
Sức mạnh |
18-20 |
|
Thân pháp |
22-24 |
|
Linh hoạt |
19-21 |
|
Cấp độ |
90 |
|
Nơi tìm |
Thanh Hoa Đào |
Tên |
Tiểu Yêu |
|
Loại |
Thường |
|
Thể chất |
28-31 |
|
Sức mạnh |
54-59 |
|
Thân pháp |
26-29 |
|
Linh hoạt |
32-35 |
|
Cấp độ |
140 |
|
Nơi tìm |
Thanh Hoa Đào |
Tên |
Chuột May Mắn |
![]() |
Loại |
Thường |
|
Thể chất |
33-36 |
|
Sức mạnh |
25-28 |
|
Thân pháp |
29-32 |
|
Linh hoạt |
53-58 |
|
Cấp độ |
140 |
|
Nơi tìm |
Thanh Hoa Đào |
Tên |
Cự Hùng |
![]() |
Loại |
Thường |
|
Thể chất |
41-45 |
|
Sức mạnh |
68-75 |
|
Thân pháp |
32-35 |
|
Linh hoạt |
34-37 |
|
Cấp độ |
175 |
|
Nơi tìm |
Thanh Hoa Đào |
Tên |
Cẩu Cẩu |
![]() |
Loại |
Thường |
|
Thể chất |
45-50 |
|
Sức mạnh |
41-45 |
|
Thân pháp |
43-47 |
|
Linh hoạt |
46-51 |
|
Cấp độ |
175 |
|
Nơi tìm |
Thanh Hoa Đào |
Tên |
Cơm Nắm |
|
Loại |
Thường |
|
Thể chất |
52-57 |
|
Sức mạnh |
44-48 |
|
Thân pháp |
75-83 |
|
Linh hoạt |
49-54 |
|
Cấp độ |
220 |
|
Nơi tìm |
Thanh Hoa Đào |
Tên |
Tiểu hổ |
![]() |
Loại |
Thường |
|
Thể chất |
65-72 |
|
Sức mạnh |
98-108 |
|
Thân pháp |
61-67 |
|
Linh hoạt |
56-62 |
|
Cấp độ |
280 |
|
Nơi tìm |
Thanh Hoa Đào |
Tên |
Diệp Bảo |
|
Loại |
Thường |
|
Thể chất |
114-125 |
|
Sức mạnh |
70-77 |
|
Thân pháp |
77-85 |
|
Linh hoạt |
89-98 |
|
Cấp độ |
350 |
|
Nơi tìm |
Thanh Hoa Đào |
Tên |
Linh Hầu |
![]() |
Loại |
Hiếm |
|
Thể chất |
61-67 |
|
Sức mạnh |
32-35 |
|
Thân pháp |
42-46 |
|
Linh hoạt |
45-50 |
|
Cấp độ |
90 |
|
Nơi tìm |
Ba Lăng Huyện |
Tên |
Đạo Trúc |
![]() |
Loại |
Hiếm |
|
Thể chất |
45-50 |
|
Sức mạnh |
31-34 |
|
Thân pháp |
38-42 |
|
Linh hoạt |
66-73 |
|
Cấp độ |
90 |
|
Nơi tìm |
Sự kiện |
Tên |
Dã Trư |
|
Loại |
Hiếm |
|
Thể chất |
42-46 |
|
Sức mạnh |
63-69 |
|
Thân pháp |
39-43 |
|
Linh hoạt |
36-40 |
|
Cấp độ |
90 |
|
Nơi tìm |
Sự kiện |
Tên |
Hoan Cẩu |
![]() |
Loại |
Hiếm |
|
Thể chất |
82-90 |
|
Sức mạnh |
51-56 |
|
Thân pháp |
55-61 |
|
Linh hoạt |
52-57 |
|
Cấp độ |
120 |
|
Nơi tìm |
Long Tuyền Thôn |
Tên |
Hiệp Sĩ Chuột |
|
Loại |
Hiếm |
|
Thể chất |
61-67 |
|
Sức mạnh |
50-55 |
|
Thân pháp |
84-92 |
|
Linh hoạt |
45-50 |
|
Cấp độ |
120 |
|
Nơi tìm |
Sự kiện |
Tên |
Gấu Mật Vụ |
|
Loại |
Hiếm |
|
Thể chất |
75-83 |
|
Sức mạnh |
74-81 |
|
Thân pháp |
73-80 |
|
Linh hoạt |
78-86 |
|
Cấp độ |
150 |
|
Nơi tìm |
Nam Nhạc Trấn |
Tên |
Tử Nguyệt Thố |
![]() |
Loại |
Hiếm |
|
Thể chất |
74-81 |
|
Sức mạnh |
58-64 |
|
Thân pháp |
60-66 |
|
Linh hoạt |
108-119 |
|
Cấp độ |
150 |
|
Nơi tìm |
Sự kiện |
Tên |
Thỏ Rừng |
![]() |
Loại |
Hiếm |
|
Thể chất |
90-99 |
|
Sức mạnh |
70-77 |
|
Thân pháp |
74-81 |
|
Linh hoạt |
126-139 |
|
Cấp độ |
180 |
|
Nơi tìm |
Sự kiện |
Tên |
Tiểu Miêu |
![]() |
Loại |
Hiếm |
|
Thể chất |
160-176 |
|
Sức mạnh |
101-111 |
|
Thân pháp |
94-103 |
|
Linh hoạt |
105-116 |
|
Cấp độ |
230 |
|
Nơi tìm |
Giang Tân Thôn |
Tên |
Hiệp Lang |
|
Loại |
Hiếm |
|
Thể chất |
124-136 |
|
Sức mạnh |
154-169 |
|
Thân pháp |
97-107 |
|
Linh hoạt |
85-94 |
|
Cấp độ |
230 |
|
Nơi tìm |
Sự kiện |
Tên |
Linh Thố |
![]() |
Loại |
Thần thú |
|
Thể chất |
184-202 |
|
Sức mạnh |
186-205 |
|
Thân pháp |
191-210 |
|
Linh hoạt |
189-208 |
|
Cấp độ |
250 |
|
Nơi tìm |
Sự kiện |
Tên |
Linh Cáo |
![]() |
Loại |
Thần thú |
|
Thể chất |
151-166 |
|
Sức mạnh |
261-287 |
|
Thân pháp |
176-194 |
|
Linh hoạt |
162-178 |
|
Cấp độ |
250 |
|
Nơi tìm |
Sự kiện |
Tên |
Bạch Hùng |
|
Loại |
Thần thú |
|
Thể chất |
253-278 |
|
Sức mạnh |
155-171 |
|
Thân pháp |
165-182 |
|
Linh hoạt |
177-195 |
|
Cấp độ |
250 |
|
Nơi tìm |
Sự kiện |
Tên |
Hỏa Phụng |
|
Loại |
Thần thú |
|
Thể chất |
148-163 |
|
Sức mạnh |
173-190 |
|
Thân pháp |
257-283 |
|
Linh hoạt |
172-189 |
|
Cấp độ |
250 |
|
Nơi tìm |
Sự kiện |
Bình luận
0 bình luận
Vui lòng đăng nhập để viết bình luận.